Có 2 kết quả:
撤军 chè jūn ㄔㄜˋ ㄐㄩㄣ • 撤軍 chè jūn ㄔㄜˋ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withdraw troops
(2) to retreat
(2) to retreat
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withdraw troops
(2) to retreat
(2) to retreat
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh